任じる
にんじる「NHÂM」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đảm nhiệm, giữ chức vụ

Từ đồng nghĩa của 任じる
verb
Từ trái nghĩa của 任じる
Bảng chia động từ của 任じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 任じる/にんじるる |
Quá khứ (た) | 任じた |
Phủ định (未然) | 任じない |
Lịch sự (丁寧) | 任じます |
te (て) | 任じて |
Khả năng (可能) | 任じられる |
Thụ động (受身) | 任じられる |
Sai khiến (使役) | 任じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 任じられる |
Điều kiện (条件) | 任じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 任じいろ |
Ý chí (意向) | 任じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 任じるな |
任じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任じる
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任せる まかせる
giao phó (ví dụ: một nhiệm vụ) cho người khác; để cho người khác làm việc gì đó
任ずる にんずる
nhậm chức.
任 にん
nhiệm vụ
就任する しゅうにん
tấn phong; đảm đương công việc; gánh vác trách nhiệm công việc.
担任する たんにんする
giữ việc.
責任する せきにんする
chịu trách nhiệm
歴任する れきにん
kế nhiệm; nhậm chức