任ずる
にんずる「NHÂM」
☆ Tha động từ
Nhậm chức.

Từ đồng nghĩa của 任ずる
verb
Từ trái nghĩa của 任ずる
任ずる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任ずる
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任じる にんじる
đảm nhiệm, giữ chức vụ
任せる まかせる
giao phó (ví dụ: một nhiệm vụ) cho người khác; để cho người khác làm việc gì đó
任 にん
nhiệm vụ
就任する しゅうにん
tấn phong; đảm đương công việc; gánh vác trách nhiệm công việc.
担任する たんにんする
giữ việc.
責任する せきにんする
chịu trách nhiệm
歴任する れきにん
kế nhiệm; nhậm chức