任せる
まかせる「NHÂM」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Giao phó (ví dụ: một nhiệm vụ) cho người khác; để cho người khác làm việc gì đó

Từ đồng nghĩa của 任せる
verb
Bảng chia động từ của 任せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 任せる/まかせるる |
Quá khứ (た) | 任せた |
Phủ định (未然) | 任せない |
Lịch sự (丁寧) | 任せます |
te (て) | 任せて |
Khả năng (可能) | 任せられる |
Thụ động (受身) | 任せられる |
Sai khiến (使役) | 任せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 任せられる |
Điều kiện (条件) | 任せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 任せいろ |
Ý chí (意向) | 任せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 任せるな |
任せる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 任せる
任せる
まかせる
giao phó (ví dụ: một nhiệm vụ) cho người khác
任す
まかす
dựa vào
Các từ liên quan tới 任せる
身を任せる みをまかせる
trao thân cho (đặc biệt là đàn bà cho đàn ông), hiến thân cho
運に任せる うんにまかせる
phó mặc cho vận mệnh
就任する しゅうにん
tấn phong; đảm đương công việc; gánh vác trách nhiệm công việc.
担任する たんにんする
giữ việc.
責任する せきにんする
chịu trách nhiệm
歴任する れきにん
kế nhiệm; nhậm chức
委任する いにんする
tin dùng.
信任する しんにん しんにんする
tin cẩn