任す
まかす「NHÂM」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Dựa vào
Nghe theo; tùy ý
Phó thác.

Từ đồng nghĩa của 任す
verb
Bảng chia động từ của 任す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 任す/まかすす |
Quá khứ (た) | 任した |
Phủ định (未然) | 任さない |
Lịch sự (丁寧) | 任します |
te (て) | 任して |
Khả năng (可能) | 任せる |
Thụ động (受身) | 任される |
Sai khiến (使役) | 任させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 任す |
Điều kiện (条件) | 任せば |
Mệnh lệnh (命令) | 任せ |
Ý chí (意向) | 任そう |
Cấm chỉ(禁止) | 任すな |