信任する
しんにん しんにんする「TÍN NHÂM」
Tin cẩn
Tín nhiệm.

信任する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信任する
信任 しんにん
sự tín nhiệm; sự tin tưởng
不信任 ふしんにん
bất tín nhiệm
信任状 しんにんじょう
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
信任票 しんにんひょう
bỏ phiếu (của) sự tin cậy
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任意信号 にんいしんごう
tín hiệu bất kỳ