任命する
にんめいする「NHÂM MỆNH」
Bổ báng
Phái.

任命する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任命する
任命 にんめい
sự chỉ định; sự bổ nhiệm.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
任命状 にんめいじょう
Văn bản bổ nhiệm; văn bản chỉ định.
任命式 にんめいしき
Lễ phong chức; lễ bổ nhiệm.
任命権 にんめいけん
quyền bổ nhiệm
被任命者 ひにんめいしゃ
người được bổ nhiệm, người được đề cử
任命権者 にんめいけんしゃ
người chỉ định
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.