任命権
にんめいけん「NHÂM MỆNH QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền bổ nhiệm

任命権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任命権
任命権者 にんめいけんしゃ
người chỉ định
任命 にんめい
sự chỉ định; sự bổ nhiệm.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
任命状 にんめいじょう
Văn bản bổ nhiệm; văn bản chỉ định.
任命式 にんめいしき
Lễ phong chức; lễ bổ nhiệm.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
命名権 めいめいけん
quyền đặt tên
生命権 せいめいけん
quyền sống