Các từ liên quan tới 任天堂企画開発本部
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任天堂 にんてんどう
Nintendo (công ty trò chơi viđêô).
企画部 きかくぶ
phòng kế hoạch
開発部 かいはつぶ
ban phát triển, phòng phát triển
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
開発計画 かいはつけいかく
dự án phát triển (chương trình, kế hoạch)
企画 きかく
qui hoạch