開発計画
かいはつけいかく「KHAI PHÁT KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Dự án phát triển (chương trình, kế hoạch)

開発計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発計画
核開発計画 かくかいはつけいかく
kế hoạch phát triển hạt nhân
病院開発計画 びょーいんかいはつけーかく
dự án phát triển bệnh viện
宇宙開発計画 うちゅうかいはつけいかく
dự án phát triển không gian (lập trình)
国連開発計画 こくれんかいはつけいかく
Chương trình phát triển liên hiệp quốc (UNDP)
国際連合開発計画 こくさいれんごうかいはつけいかく
chương trình Phát triển Liên hợp quốc
全国総合開発計画 ぜんこくそうごうかいはつけいかく
Comprehensive National Development Plan (1962-)
保健医療施設開発計画 ほけんいりょーしせつかいはつけーかく
kế hoach phát triển cơ sở chăm sóc sức khỏe
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng