Các từ liên quan tới 任天堂情報開発本部
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
任天堂 にんてんどう
Nintendo (công ty trò chơi viđêô).
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
情報部 じょうほうぶ
bộ thông tin
開発部 かいはつぶ
ban phát triển, phòng phát triển