Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 任天童子
天童 てんどう
Tiên đồng
童子 どうじ
trẻ con; trẻ em
任天堂 にんてんどう
Nintendo (công ty trò chơi viđêô).
中童子 ちゅうどうし
temple pageboy
天子 てんし
Hoàng đế; thiên tử.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
雨宝童子 うほうどうじ
bức tượng thần hình đứa trẻ với cây gậy báu ở tay phải và viên ngọc ở tay trái
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya