途中償還
とちゅーしょーかん「ĐỒ TRUNG THƯỜNG HOÀN」
Thanh toán trước
Sự trả trước
Số tiền trả trước
途中償還 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 途中償還
償還 しょうかん
sự trả lại; sự trả hết (nợ); sự trả dần (nợ)
償還金 しょーかんきん
tiền quy đổi
中途 ちゅうと
giữa chừng
途中 とちゅう
dọc đường
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
償還手形 しょうかんてがた
hối phiếu hoàn trả.
満期償還 まんきしょーかん
hoàn trả vào ngày đáo hạn
任意償還 にんいしょーかん
quyền của một công ty mua lại một số hoặc tất cả cổ phiếu đang lưu hành của nhà đầu tư với mức giá đã xác định tại một thời điểm nhất định trong tương lai