Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
償還手形
しょうかんてがた
hối phiếu hoàn trả.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
償還 しょうかん
sự trả lại; sự trả hết (nợ); sự trả dần (nợ)
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
償還金 しょーかんきん
tiền quy đổi
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
満期償還 まんきしょーかん
hoàn trả vào ngày đáo hạn
「THƯỜNG HOÀN THỦ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích