企業債務
きぎょうさいむ「XÍ NGHIỆP TRÁI VỤ」
☆ Danh từ
Món nợ tập đoàn

企業債務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企業債務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
企業法務部 きぎょうほうむぶ
phòng pháp chế doanh nghiệp
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
企業 きぎょう
doanh nghiệp
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
債務者 さいむしゃ
con nợ.
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ