企業法務部
きぎょうほうむぶ
☆ Danh từ
Phòng pháp chế doanh nghiệp

企業法務部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企業法務部
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
企業債務 きぎょうさいむ
món nợ tập đoàn
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh
法務部 ほうむぶ
hình bộ.
企業 きぎょう
doanh nghiệp
2部上場企業 にぶじょうじょうきぎょう
Second Section company (on the Tokyo Stock Exchange)
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
業務 ぎょうむ
nhiệm vụ,nghiệp vụ,hoạt động,công việc