Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 企業対政府間取引
政府間取引 せいふかんとりひき
buôn bán liên chính phủ
企業間取引 きぎょうかんとりひき
loại hình kinh doanh B2B (hình thức kinh doanh được tiến hành giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp)
政府取引 せいふとりひき
buôn bán của nhà nước.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
企業従業員間取引 きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき
giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong