Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 企業情報システム
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
企業情報ポータル きぎょうじょうほうポータル
các cổng thông tin doanh nghiệp
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
企業内情報ポータル きぎょうないじょうほうポータル
các cổng thông tin doanh nghiệp
情報システム じょうほうシステム
hệ thống thông tin
マーケティング情報システム マーケティングじょうほうシステム
hệ thống thông tin marketing