Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 企業文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
民営化企業 みんえいかきぎょう
doanh nghiệp tư hữu hoá
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty