Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
企画 きかく
qui hoạch
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
上がり場 あがりば あがりじょう
nơi cập bến
成り上がり なりあがり
người mới phất
なりあがり
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch
企画課 きかくか
phòng kế hoạch (ở công ty)
企画力 きかくりょく
khả năng lập kế hoạch