Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 企画財政部
企画部 きかくぶ
phòng kế hoạch
財政部 ざいせいぶ
bộ tài chính.
企画 きかく
qui hoạch
財政 ざいせい
tài chính
財政均衡計画 ざいせいきんこうけいかく
cân bằng kế hoạch ngân quỹ
部財 ぶざい
thành viên
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch