Kết quả tra cứu 鵝毛
鵝毛
がもう
「MAO」
☆ Danh từ
◆ Lông ngỗng
この
布団
は
鵝毛
で
作
られているので、とても
暖
かいです。
Cái đệm này được làm từ lông ngỗng nên rất ấm áp.
◆ Sự rất nhẹ (tựa lông ngỗng)
彼
の
タッチ
は
鵝毛
のように
軽
いです。
Cái chạm của anh ấy nhẹ như lông ngỗng.

Đăng nhập để xem giải thích