Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鵞口瘡 がこうそう
bệnh tưa miệng; bệnh nấm Candida
鵞口瘡菌 がこうそうきん ガッコウソウキン
nấm miệng (Candida albicans)
企鵝 きが
chim cánh cụt
鵝鳥
ngỗng
鵝毛 がもう
lông ngỗng
瘡 かさ くさ
eczema
天鵝絨
nhung
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng