Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天鵞絨 びろうど てんがじゅう ビロード
nhung
企鵝 きが
chim cánh cụt
鵝鳥
ngỗng
鵝毛 がもう
lông ngỗng
神経絨 しんけー絨
vùng kết thần kinh
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
鵝口瘡
bệnh tưa miệng (ở trẻ em)
絨緞 じゅうたん
thảm (cỏ, hoa, rêu...); tấm thảm