Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊丹市
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
伊 い
Italy
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm