Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予商運
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
商運 しょううん
những vận may (của) doanh nghiệp
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
予備運動 よびうんどう
uốn dẻo lên trên