Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予鉄バス
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc