Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊作親忠
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親操作 おやそうさ
hoạt động cha
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
伊 い
Italy
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
渡伊 とい
việc đến Ý