Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊利目単于
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
単利 たんり
lãi đơn.
伊太利 イタリア イタリヤ イタリー いたりあ
nước Ý
単于都護府 ぜんうとごふ
Protectorate General of the Central Asian Nomadic Lands, Chinese office established in Inner Mongolia in 650 CE
マス目 マス目
chỗ trống
単利(→複利) たんり(→ふくり)
lãi đơn
単利表 たんりひょう
bảng quan tâm đơn giản
単利法 たんりほう
cách tính lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn, không tính cả lãi cộng vào vốn)