単利
たんり「ĐƠN LỢI」
Lãi đơn
Tiền lãi đơn
☆ Danh từ
Lãi đơn.

Từ trái nghĩa của 単利
単利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単利
単利表 たんりひょう
bảng quan tâm đơn giản
単利法 たんりほう
cách tính lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn, không tính cả lãi cộng vào vốn)
単利(→複利) たんり(→ふくり)
lãi đơn
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
単純平均利回り たんじゅんへーきんりまわり
lợi suất bình quân đơn giản
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.