Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単利表
たんりひょう
bảng quan tâm đơn giản
単利 たんり
lãi đơn.
単利(→複利) たんり(→ふくり)
lãi đơn
単利法 たんりほう
cách tính lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn, không tính cả lãi cộng vào vốn)
単語表 たんごひょう
danh sách các từ
福利表 ふくりひょう
trộn bảng quan tâm
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表面利率 ひょうめんりりつ
lãi suất
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
「ĐƠN LỢI BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích