Các từ liên quan tới 伊号第三百六十六潜水艦
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
六百 ろっぴゃく
six hundred
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
第六 だいろく
thứ sáu.
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
第六天 だいろくてん
cõi trời thứ sáu (của cõi dục vọng)