Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊吹 いぶき イブキ
cây bách xù Trung Quốc
伊吹派 いぶきは
phe phái Ibuki (của Đảng Dân chủ Nhật Bản)
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
伊吹柏槙 いぶきびゃくしん イブキビャクシン
Chinese juniper (Juniperus chinensis)
伊吹虎の尾 いぶきとらのお イブキトラノオ
Persicaria bistorta (một loài thực vật có hoa trong họ rau răm)
空吹かし そらふかし
máy để không