Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊地知季安
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN