Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊地知氏
セし セ氏
độ C.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地震予知 じしんよち
sự dự báo động đất