Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊多波刀神社
刀伊 とい
Jurchen pirate tribe who invaded Tsushima in 1019
伊呂波 いろは イロハ
bảng chữ cái tiếng Nhật
神社 じんじゃ
đền
多神 たしん
đa thần luận.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
伊呂波順 いろはじゅん イロハじゅん
trật tự truyền thống của âm tiết Nhật Bản (dựa trên một bài thơ Phật giáo)
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)