Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊 い
Italy
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
眼仁奈 めじな メジナ
cá Girella punctata