Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊能忠敬
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
敬 けい
sự kính trọng
伊 い
Italy
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
敬す けいす
kính trọng
敬慕 けいぼ
sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng
表敬 ひょうけい
Sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự tôn kính
敬啓 けいけい
kính gửi