Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万華鏡 まんげきょう ばんかきょう
Kính vạn hoa.
中華料理 ちゅうかりょうり
món ăn Trung Hoa
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
中華料理店 ちゅうかりょうりてん
quán ăn Trung Quốc
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.