Các từ liên quan tới 伊藤五右衛門 (幕末)
幕末 ばくまつ
đóng những ngày (của) tokugawa shogunate; chấm dứt (của) kỷ nguyên edo
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
五門禅 ごもんぜん
năm cách tiếp cận thiền, năm đối tượng của thiền
五念門 ごねんもん
Ngũ niệm môn là năm môn niệm Phật A Di Đà ở Tịnh Độ luận thuyết ra : Lễ bái môn - Tán thán môn - Tác nguyện môn - Quán sát môn - Hồi hướng môn
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.