Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
津津 しんしん
như brimful
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
津 つ
harbour, harbor, port
樹 じゅ
cây cổ thụ