Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
薄幸 はっこう
Sự bất hạnh; vận rủi