Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤晴雨
晴雨 せいう
nắng mưa
晴雨計 せいうけい
phong vũ biểu.
晴後雨 はれのちあめ はれごあめ
rõ ràng rồi mưa
晴好雨奇 せいこううき
cảnh đẹp dù nắng hay mưa
雨奇晴好 うきせいこう
cảnh đẹp bất kể nắng mưa
梅雨晴れ つゆばれ
đầy nắng nghỉ một lát trong thời gian mùa có mưa
晴耕雨読 せいこううどく
làm việc trong lĩnh vực sau cùng dầm mưa dãi gió và đọc ở nhà trong có mưa dầm mưa dãi gió; việc sống bên trong làm yên sự thôi việc chia cắt thời gian giữa những sự theo đuổi công việc và người trí thức
晴一時小雨 はれいちじこさめ
rõ ràng, với ngắn gọn ánh sáng mưa