晴耕雨読
せいこううどく「TÌNH CANH VŨ ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm việc trong lĩnh vực sau cùng dầm mưa dãi gió và đọc ở nhà trong có mưa dầm mưa dãi gió; việc sống bên trong làm yên sự thôi việc chia cắt thời gian giữa những sự theo đuổi công việc và người trí thức

Bảng chia động từ của 晴耕雨読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 晴耕雨読する/せいこううどくする |
Quá khứ (た) | 晴耕雨読した |
Phủ định (未然) | 晴耕雨読しない |
Lịch sự (丁寧) | 晴耕雨読します |
te (て) | 晴耕雨読して |
Khả năng (可能) | 晴耕雨読できる |
Thụ động (受身) | 晴耕雨読される |
Sai khiến (使役) | 晴耕雨読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 晴耕雨読すられる |
Điều kiện (条件) | 晴耕雨読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 晴耕雨読しろ |
Ý chí (意向) | 晴耕雨読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 晴耕雨読するな |