Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤竜馬
竜馬 りゅうめ りょうま
promoted bishop (shogi)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
竜 りゅう たつ りょう
rồng
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
石竜 せきりゅう
rồng đá
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)