石竜
せきりゅう「THẠCH LONG」
☆ Danh từ
Rồng đá

石竜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石竜
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
竜 りゅう たつ りょう
rồng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)
竜蝦 りゅうえび
tôm hùm gai góc
雷竜 らいりゅう
brontosaurus (thằn lằn sấm - một chi khủng long chân thằn lằn)