Các từ liên quan tới 伊藤美紀 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優美 ゆうび
thiện mỹ.
美声 びせい
giọng nói hay.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
優美な ゆうびな
kiều diễm
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.