美声
びせい「MĨ THANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giọng nói hay.

Từ trái nghĩa của 美声
美声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美声
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
声 こえ
tiếng; giọng nói
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美美しい びびしい
Đẹp.
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu