Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung