Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có