Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊豆仁田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
杏仁豆腐 あんにんどうふ きょうにんどうふ
(Chinese-style) almond jelly, dessert of powdered and jellied apricot kernels with fruit
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田楽豆腐 でんがくどうふ
một món đậu phụ được xiên trên một xiên, rưới tương miso và nướng
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
伊 い
Italy
豆 まめ
đậu